Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermos



noun
vacuum flask that preserves temperature of hot or cold drinks
Syn:
thermos bottle, thermos flask
Hypernyms:
vacuum flask, vacuum bottle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thermos"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.