Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thomas Huxley


noun
English biologist and a leading exponent of Darwin's theory of evolution (1825-1895)
Syn:
Huxley, Thomas Henry Huxley
Derivationally related forms:
Huxleian (for: Huxley), Huxleyan (for: Huxley)
Instance Hypernyms:
biologist, life scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.