Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tinbergen


noun
1. Dutch economist noted for his work in econometrics (1903-1994)
Syn:
Jan Tinbergen
Instance Hypernyms:
economist, economic expert
2. Dutch zoologist who showed that much animal behavior is innate and stereotyped (1907-1988)
Syn:
Nikolaas Tinbergen
Instance Hypernyms:
zoologist, animal scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.