Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tittup


verb
to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
- He struts around like a rooster in a hen house
Syn:
swagger, ruffle, prance, strut, sashay, cock
Derivationally related forms:
strut (for: strut), prancer (for: prance), prance (for: prance), swagger (for: swagger), swaggerer (for: swagger)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.