Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toilet table


noun
low table with mirror or mirrors where one sits while dressing or applying makeup
Syn:
dressing table, dresser, vanity
Hypernyms:
table


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.