Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tooth decay


noun
soft decayed area in a tooth;
progressive decay can lead to the death of a tooth
Syn:
cavity, caries, dental caries
Derivationally related forms:
carious (for: caries)
Hypernyms:
decay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.