Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tourist



noun
someone who travels for pleasure (Freq. 3)
Syn:
tourer, holidaymaker
Derivationally related forms:
tour (for: tourer), touristy, tour, tourism
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
sightseer, excursionist, tripper, rubberneck

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tourist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.