Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transactor


noun
someone who conducts or carries on business or negotiations
Derivationally related forms:
transact
Hypernyms:
businessman, man of affairs

Related search result for "transactor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.