Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tray



noun
an open receptacle for holding or displaying or serving articles or food (Freq. 12)
Hypernyms:
receptacle
Hyponyms:
alms dish, alms tray, cafeteria tray, cheeseboard, cheese tray,
icetray, inkstand, salver, tea tray, turntable, lazy Susan

Related search result for "tray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.