Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tree cotton


noun
1. East Indian shrub cultivated especially for ornament for its pale yellow to deep purple blossoms
Syn:
Gossypium arboreum
Hypernyms:
cotton, cotton plant
2. small bushy tree grown on islands of the Caribbean and off the Atlantic coast of the southern United States;
yields cotton with unusually long silky fibers
Syn:
sea island cotton, Gossypium barbadense
Hypernyms:
cotton, cotton plant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.