Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tree shrew


noun
insectivorous arboreal mammal of southeast Asia that resembles a squirrel with large eyes and long sharp snout
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Hyponyms:
pentail, pen-tail, pen-tailed tree shrew
Member Holonyms:
Tupaiidae, family Tupaiidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.