Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Trental


noun
a drug (trade name Trental) used to treat claudication;
believed to increase the flexibility of red blood cells so they can flow through the blood vessels to the legs and feet
Syn:
pentoxifylline
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
drug

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.