Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trichrome


adjective
having or involving three colors (Freq. 1)
- trichromatic vision
- a trichromatic printing process
- trichromatic staining is the staining of tissue samples differentially in three colors
- tricolor plumage
- a tricolor process in photography
Syn:
trichromatic, tricolor
Similar to:
colored, coloured, colorful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.