Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twelve



I - noun
the cardinal number that is the sum of eleven and one (Freq. 1)
Syn:
12, XII, dozen
Derivationally related forms:
dozen (for: dozen)
Hypernyms:
large integer
Hyponyms:
boxcars

II - adjective
denoting a quantity consisting of 12 items or units (Freq. 20)
Syn:
12, xii, dozen
Similar to:
cardinal
Derivationally related forms:
dozen (for: dozen)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twelve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.