Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tyramine


noun
amino acid derived from tyrosine;
has a sympathomimetic action;
found in chocolate and cola drinks and ripe cheese and beer
- patients taking MAOIs should avoid foods containing tyramine
Hypernyms:
amino acid, aminoalkanoic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.