Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tyro


noun
someone new to a field or activity
Syn:
novice, beginner, tiro, initiate
Derivationally related forms:
initiate (for: initiate), begin (for: beginner)
Hypernyms:
unskilled person
Hyponyms:
abecedarian, apprentice, learner, prentice, cub,
greenhorn, rookie, landlubber, lubber, landsman, newcomer,
fledgling, fledgeling, starter, neophyte, freshman, newbie,
entrant, tenderfoot, trainee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tyro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.