Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
umbo


noun
a slight rounded elevation where the malleus attaches to the eardrum
Hypernyms:
convex shape, convexity
Part Holonyms:
eardrum, tympanum, tympanic membrane, myringa

Related search result for "umbo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.