Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undefended


adjective
not defended or capable of being defended
- an open city
- open to attack
Syn:
assailable, undefendable, open
Similar to:
vulnerable
Derivationally related forms:
assail (for: assailable), assailability (for: assailable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undefended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.