Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undercharge


I - noun
1. a price that is too low
Hypernyms:
charge
2. an insufficient charge
Hypernyms:
charge, burster, bursting charge, explosive charge

II - verb
charge (someone) too little money
Ant:
overcharge
Hypernyms:
charge, bill
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.