Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undercoated


adjective
(of motor vehicles) having a coating of tar or other rustproof material applied to the underside
Syn:
undersealed
Similar to:
rustless
Topics:
motor vehicle, automotive vehicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.