Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undigested


adjective
1. not thought over and arranged systematically in the mind;
not absorbed or assimilated mentally (Freq. 1)
- an undigested mass of facts gathered at random
Similar to:
ununderstood
2. not digested
- undigested food
Similar to:
indigestible

Related search result for "undigested"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.