Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unenclosed


adjective
not closed in our surrounded or included
- an unenclosed porch
- unenclosed common land
Ant:
enclosed
Similar to:
hypaethral, hypethral, open, unfenced


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.