Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unequally


adverb
in an unequal or partial manner (Freq. 2)
- profits were distributed unevenly
- angry at being dealt with so unequally
Syn:
unevenly
Ant:
equally, evenly (for: unevenly)
Derived from adjective:
unequal, uneven (for: unevenly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.