Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfashionable


adjective
not in accord with or not following current fashion
- unfashionable clothes
- melodrama of a now unfashionable kind
Syn:
unstylish
Ant:
fashionable
Similar to:
antique, demode, ex, old-fashioned, old-hat,
outmoded, passe, passee, dated, dowdy, frumpy,
frumpish, fogyish, moss-grown, mossy, stick-in-the-mud, stodgy,
out, prehistoric
See Also:
old

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfashionable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.