Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfirm


adjective
1. not firmly or solidly positioned
- climbing carefully up the unsteady ladder
- an unfirm stance
Syn:
unsteady
Similar to:
unfixed
Derivationally related forms:
unsteadiness (for: unsteady)
2. (of soil) unstable
- shifting sands
- unfirm earth
Syn:
shifting
Similar to:
loose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.