Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfrozen


adjective
not frozen (Freq. 2)
- unfrozen ground
Ant:
frozen
Similar to:
ice-free, liquescent, melting, slushy, thawed
See Also:
melted, liquid, liquified


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.