Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Unitarian


I - noun
adherent of Unitarianism (Freq. 1)
Hypernyms:
disciple, adherent
Member Holonyms:
Unitarian Church

II - adjective
of or relating to or characterizing Unitarianism
Pertains to noun:
Unitarianism
Topics:
religion, faith, religious belief

Related search result for "unitarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.