Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmarketable


adjective
1. not fit for sale
Syn:
unmerchantable, unvendible
Similar to:
unsalable, unsaleable
2. not capable of being sold
Similar to:
unsalable, unsaleable

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.