Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unpaired


adjective
of the remaining member of a pair, of socks e.g. (Freq. 4)
Syn:
odd, unmatched, unmated
Similar to:
mismatched

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unpaired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.