Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unprecedented


adjective
having no precedent;
novel (Freq. 5)
- an unprecedented expansion in population and industry
Ant:
precedented
Similar to:
new, unexampled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.