Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unstuck


adjective
1. free
- a man with a mule got my car unstuck
- the gears locked in second and would not come unstuck
Ant:
stuck
2. thrown into a state of disorganization or incoherence
- price programs became unstuck because little grain was available
Syn:
undone
Similar to:
disorganized, disorganised

Related search result for "unstuck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.