Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untutored


adjective
lacking in schooling
- untaught people whose verbal skills are grossly deficient
- an untutored genius
- uneducated children
Syn:
unschooled, untaught
Similar to:
uneducated

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untutored"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.