Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untying


noun
loosening the ties that fasten something
- the tying of bow ties is an art; the untying is easy
Syn:
undoing, unfastening
Derivationally related forms:
unfasten (for: unfastening), undo (for: undoing), untie
Hypernyms:
loosening, laxation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.