Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unusual person


noun
a person who is unusual
Syn:
anomaly
Derivationally related forms:
anomalous (for: anomaly), anomalist (for: anomaly)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
anachronism, aberrant, albino, automaton, zombi,
zombie, eccentric, eccentric person, flake, oddball, geek,
giant, goliath, behemoth, monster, colossus, Jekyll and Hyde,
kook, odd fellow, odd fish, queer bird, queer duck, odd man out,
misfit, rare bird, rara avis, transsexual, transexual, ugly duckling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.