Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vagary


noun
an unexpected and inexplicable change in something (in a situation or a person's behavior, etc.)
- the vagaries of the weather
- his wealth fluctuates with the vagaries of the stock market
- he has dealt with human vagaries for many years
Hypernyms:
change, alteration, modification

Related search result for "vagary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.