Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
valley



noun
a long depression in the surface of the land that usually contains a river (Freq. 27)
Syn:
vale
Hypernyms:
natural depression, depression
Hyponyms:
dale, glen, gully, hollow, holler,
nullah, ravine, rift valley
Instance Hyponyms:
Nemea, Loire Valley, San Fernando Valley, San Joaquin Valley, Shenandoah Valley

Related search result for "valley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.