Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vandalise


verb
destroy wantonly, as through acts of vandalism
- vandalize the park
Syn:
vandalize
Derivationally related forms:
vandal, vandal (for: vandalize)
Hypernyms:
destroy, ruin
Hyponyms:
key
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.