Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanishing point


noun
1. the point beyond which something disappears or ceases to exist (Freq. 1)
Hypernyms:
point
2. the appearance of a point on the horizon at which parallel lines converge
Hypernyms:
appearance, visual aspect
Part Holonyms:
perspective, linear perspective


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.