Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vernal equinox


noun
1. March 21
Syn:
March equinox, spring equinox
Ant:
autumnal equinox
Hypernyms:
equinox
Hyponyms:
Noruz, Nowruz, Nowrooz
Part Holonyms:
spring, springtime, March, Mar
2. (astronomy) the equinoctial point that lies in the constellation of Pisces
Topics:
astronomy, uranology
Hypernyms:
equinoctial point, equinox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.