Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
versification


noun
1. a metrical adaptation of something (e.g., of a prose text)
Derivationally related forms:
versify
Hypernyms:
adaptation, version
2. the form or metrical composition of a poem
Derivationally related forms:
versify
Hypernyms:
form
Hyponyms:
poetic rhythm, rhythmic pattern, prosody, rhyme, rime
3. the art or practice of writing verse
Derivationally related forms:
versify
Hypernyms:
writing, authorship, composition, penning

Related search result for "versification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.