Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vicuna



noun
1. the wool of the vicuna
Hypernyms:
wool
2. a soft wool fabric made from the fleece of the vicuna
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
3. small wild cud-chewing Andean animal similar to the guanaco but smaller;
valued for its fleecy undercoat
Syn:
Vicugna vicugna
Hypernyms:
even-toed ungulate, artiodactyl, artiodactyl mammal
Member Holonyms:
Vicugna, genus Vicugna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.