Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visaged


adjective
having a face or visage as specified
- gloomy-visaged funeral directors
Similar to:
faced
Usage Domain:
combining form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.