Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vixen



noun
1. a malicious woman with a fierce temper
Syn:
harpy, hellcat
Hypernyms:
unpleasant woman, disagreeable woman
2. a female fox
Hypernyms:
fox

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vixen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.