Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vote out


verb
thwart the passage of
- kill a motion
- he shot down the student's proposal
Syn:
kill, shoot down, defeat, vote down
Derivationally related forms:
defeat (for: defeat)
Hypernyms:
veto, blackball, negative
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.