Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waddle



I - noun
walking with short steps and the weight tilting from one foot to the other
- ducks walk with a waddle
Hypernyms:
gait

II - verb
walk unsteadily
- small children toddle
Syn:
toddle, coggle, totter, dodder, paddle
Derivationally related forms:
waddler, dodderer (for: dodder), totterer (for: totter), toddler (for: toddle)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- The children waddle to the playground

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.