Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wagon train


noun
a procession (of wagons or mules or camels) traveling together in single file
- we were part of a caravan of almost a thousand camels
- they joined the wagon train for safety
Syn:
caravan, train
Derivationally related forms:
caravan (for: caravan)
Hypernyms:
procession
Member Meronyms:
covered wagon, Conestoga wagon, Conestoga, prairie wagon, prairie schooner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.