Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wakashan


noun
1. a member of one of the peoples in British Columbia and Washington who speak the Wakashan language
Hypernyms:
Indian, American Indian, Red Indian
Hyponyms:
Kwakiutl, Nootka
2. a family of North American Indian languages of British Columbia and Washington
Syn:
Wakashan language
Hypernyms:
Mosan
Hyponyms:
Kwakiutl, Nootka


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.