Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
washed


adjective
1. clean by virtue of having been washed in water (Freq. 2)
Syn:
water-washed
Similar to:
clean
2. wet as from washing;
sometimes used in combination
- rain-washed
Similar to:
wet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.