Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watching


noun
the act of observing;
taking a patient look (Freq. 2)
Syn:
observation, observance
Derivationally related forms:
watch, observe (for: observance), observe (for: observation)
Hypernyms:
look, looking, looking at
Hyponyms:
monitoring, sighting, stargazing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.