Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water gage


noun
gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir
Syn:
water gauge, water glass
Hypernyms:
gauge, gage
Hyponyms:
water level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.